Danh Sách Xếp Hạng Đường Trên: Thống Trị Đường Đơn trong Liên Minh Huyền Thoại
  • Article

  • 12:45, 08.10.2024

Danh Sách Xếp Hạng Đường Trên: Thống Trị Đường Đơn trong Liên Minh Huyền Thoại

Trong Liên Minh Huyền Thoại, đường trên thường là tuyến đầu trong các trận chiến, với các vị tướng chuyên môn về đấu tay đôi, chống chịu hoặc đẩy lẻ.

Hiểu biết về meta và những tướng nào nổi trội trong bản cập nhật hiện tại là điều quan trọng để thống trị đường và dẫn dắt đội của bạn đến chiến thắng.

Danh sách xếp hạng cho Bản 14.19 này chỉ ra lý do tại sao một số tướng thành công ở đường trên trong khi những tướng khác lại tụt lại, giúp bạn chọn lựa hiệu quả nhất.

Hạng D (0.00 - 33.28)

Các tướng hạng D hiện đang kém hiệu quả ở đường trên, thường do giai đoạn đi đường yếu, sự kết hợp vật phẩm kém hoặc bộ kỹ năng lỗi thời khó thích nghi với meta.

  • Smolder (33.28): Thiếu ảnh hưởng và tiện ích so với những vị tướng mạnh hơn ở đường trên.
  • Maokai (33.06): Gặp khó khăn do phụ thuộc vào việc chơi nhóm và giai đoạn đi đường yếu.
  • Rumble (30.67): Từng là lựa chọn phổ biến, Rumble giờ đây bị lu mờ bởi các pháp sư đường trên khác với khả năng hồi phục và áp lực lớn hơn.
  • Rengar (26.94): Thiếu khả năng chống chịu hoặc sát thương duy trì cần thiết cho các trận đấu tay đôi ở đường trên.
  • Rammus (26.89): Phù hợp hơn cho vị trí đi rừng, Rammus không thể tận dụng tốt sức mạnh ở đường trên.
  • Akshan (28.00): Bộ kỹ năng của Akshan khó theo kịp các tướng đường trên truyền thống về độ bền và ảnh hưởng.
   
   

Hạng C (33.28 - 39.71)

Các tướng hạng C là những lựa chọn tình huống có thể làm tốt với đội hình phù hợp hoặc chống lại những đối thủ cụ thể nhưng thường thiếu sức mạnh tổng thể trong bản cập nhật hiện tại.

  • Pantheon (39.71): Khỏe ở giai đoạn đầu nhưng giảm dần trong thời gian dài, làm cho anh ta trở thành lựa chọn mạo hiểm trong các trận đấu kéo dài.
  • Wukong (39.48): Ổn định trong một số trận đấu, nhưng bị vượt qua bởi những đấu sĩ ổn định hơn.
  • Ryze (39.34): Ryze có khả năng tăng trưởng tốt, nhưng gặp khó khăn ở giai đoạn đầu trận trước các tướng đường trên hung hãn hơn.
  • Quinn (39.00): Khả năng quấy rối tầm xa khó chịu, nhưng quá mỏng manh để đối phó với các đấu sĩ và xe tăng trong meta.
  • Cassiopeia, Heimerdinger, Olaf, Yasuo, Vayne: Những vị tướng này có sức mạnh cụ thể nhưng cần khả năng chơi xuất sắc để thành công trước những lựa chọn đáng tin cậy hơn trong meta hiện tại.
   
   
Liên Minh Huyền Thoại: Hướng Dẫn Đầy Đủ Về Trang Bị Cho Hỗ Trợ
Liên Minh Huyền Thoại: Hướng Dẫn Đầy Đủ Về Trang Bị Cho Hỗ Trợ   
Guides

Hạng B (39.71 - 46.15)

Các tướng hạng B là lựa chọn khá tốt nhưng thường cần kiến thức về trận đấu và điều chỉnh lối chơi để làm việc trong mọi trò chơi. Họ hoạt động tốt trong một số điều kiện nhất định nhưng có thể gặp khó khăn trong các trận đấu rộng hơn.

  • Warwick (46.15): Sự duy trì và khả năng đấu tay đôi tốt, nhưng yếu trước các đối thủ tầm xa hoặc có nhiều kỹ năng cấu rỉa.
  • Singed (45.05): Lối chơi độc đáo có thể hiệu quả, nhưng dễ bị phản đòn bởi các tướng di động hoặc tầm xa hơn.
  • Jayce (44.26): Có khả năng cấu rỉa mạnh và áp lực tốt ở đường, nhưng gặp khó khăn trước những vị tướng mạnh mẽ hơn.
  • Vladimir, Kayle, Trundle, Akali, Gangplank, Irelia, Tryndamere, Aurora, Sion, Udyr, K’Sante, Kled: Những vị tướng này mang đến lối chơi hoặc khả năng phát triển độc đáo, nhưng cần sự kết hợp tốt với đồng đội hoặc trận đấu phù hợp để hiệu quả liên tục.
   
   

Hạng A (46.15 - 58.60)

Các tướng hạng A là lựa chọn đáng tin cậy trong bản vá bản hiện tại, mang lại giai đoạn đi đường mạnh mẽ và khả năng ảnh hưởng đến các trận đấu nhóm. Những vị tướng này hoạt động tốt hầu hết các tình huống và là lựa chọn tốt để leo hạng.

  • Illaoi (58.60): Khả năng thống trị trong các tình huống 1v2 và áp lực đường khiến cô trở thành một đấu sĩ đáng gờm.
  • Dr. Mundo (58.45): Khả năng chống chịu tốt và hồi phục mạnh mẽ, Mundo tỏa sáng trong các trận đấu nhóm kéo dài và trước những đội hình có nhiều kỹ năng cấu rỉa.
  • Tahm Kench, Gwen, Gnar, Fiora, Yorick, Cho'Gath, Zac, Teemo, Kennen, Urgot, Poppy, Gragas, Riven: Các tướng này mang đến sự kết hợp giữa khả năng đấu tay đôi, đẩy lẻ và tiện ích. Mỗi người đều có điểm mạnh riêng, dù là qua khả năng duy trì, kiểm soát đám đông hoặc phát triển, làm cho chúng trở thành lựa chọn tốt trong nhiều trận đấu.
   
   

Hạng S (58.60 - 72.80)

Các tướng hạng S mạnh mẽ trong hầu hết các trận đấu và đội hình, làm cho chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho đường trên. Khả năng thích ứng với meta và hoạt động liên tục đặt chúng trên nhiều lựa chọn khác.

  • Camille (72.80): Đa năng, với khả năng tấn công mạnh mẽ, di động và sát thương lớn, Camille là lựa chọn hàng đầu cho cả sự thống trị đường và đẩy lẻ giai đoạn cuối trận.
  • Nasus (69.86): Nasus phát triển thành quái vật khi được farm đúng cách, mang lại sức mạnh to lớn vào cuối trận.
  • Yone (68.56): Khả năng di động cao và bùng nổ tạo nên Yone một lựa chọn mạnh mẽ ở đường trên, có khả năng phát triển tốt vào cuối trận.
  • Renekton, Shen, Volibear, Ornn, Sett, Malphite: Những tướng này là những lựa chọn đa năng với khả năng tấn công mạnh mẽ, độ bền và ảnh hưởng trong cả việc đánh đường và trận đấu nhóm.
   
   
Tóm Tắt Chung Kết LTA South Split 1
Tóm Tắt Chung Kết LTA South Split 1   
Article

Hạng S+ (72.80 - 100.00)

Các tướng này đang thống trị đường trên trong Bản 14.19. Chúng có rất ít điểm yếu và có thể nổi trội trong nhiều tình huống khác nhau, khiến chúng trở thành lựa chọn tốt nhất để leo hạng.

  • Aatrox (90.12): Khả năng duy trì, sát thương và di động của Aatrox khiến anh trở thành một thế lực gần như không thể ngăn cản trong cả đấu tay đôi và giao tranh nhóm.
  • Mordekaiser (86.75): Khả năng tách biệt mục tiêu quan trọng và sát thương mạnh mẽ của Mordekaiser đặt anh ta ở đỉnh meta.
  • Darius (78.22): Khả năng thống trị giai đoạn đầu và tiềm năng tái tạo sức mạnh trong các trận đấu nhóm làm cho Darius trở thành một sự hiện diện đáng sợ ở đường trên.
  • Jax (76.54): Jax nổi trội trong các cuộc đấu tay đôi 1v1 và phát triển mạnh vào cuối trận, khiến anh ta trở thành một mối đe dọa thường xuyên.
  • Garen (74.07): Khả năng chống chịu và sát thương chuẩn của Garen khiến anh ta trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho cả người chơi mới và kinh nghiệm.

Kết luận

   
   

Cho dù bạn thích chơi những đấu sĩ xông xáo, những tanker điềm tĩnh, hay những vị tướng phát triển sức mạnh theo thời gian, hiểu rõ meta là chìa khóa để thống trị đường trên.

Việc cập nhật những thay đổi về cân bằng và sự dịch chuyển trong meta sẽ giúp bạn duy trì lợi thế và leo hạng hiệu quả. Chọn tướng của bạn thật thông minh và thích nghi với lối chơi của đối phương để duy trì sự thành công trong Bản 14.19.

TAGS
Nội dung bổ sung có sẵn
Truy cập Twitter bo3.gg
Bình luận
Theo ngày