
Để tiến bộ ổn định và sống sót trong RuneScape: Dragonwilds, bạn cần tạo ra trang bị có thể phục vụ bạn trong một thời gian dài. Một trong những tài nguyên cần thiết để làm điều này là sắt. Nếu bạn không thể tìm thấy hoặc gặp khó khăn với quặng sắt trong Dragonwilds, bài viết này sẽ giúp bạn tìm ra cách khai thác nó.
Nơi khai thác sắt trong RuneScape: Dragonwilds
Quặng sắt không xuất hiện ngẫu nhiên trong Dragonwilds. Nếu bạn thực sự muốn khai thác nó, bạn cần biết chính xác nơi để tìm. Các mỏ quặng chính nằm ở khu vực Stormtouched Highlands.
Khu vực này nằm ngay phía tây của Fractured Plains và không phù hợp cho người mới chơi Dragonwilds. Bạn không thể vào đây chỉ với thanh kiếm gỗ — bạn cần trang bị tốt, ít nhất là cấp độ sức mạnh thứ ba (Power Level 3), để có thể đến đó an toàn.

Khi đã đến Stormtouched Highlands, hãy bám sát các vách đá và vách đá đá. Các mỏ sắt hòa lẫn với môi trường xung quanh, nhưng nếu chú ý, bạn sẽ thấy chúng. Chúng trông giống như những khối lớn, hơi rỉ sét nhô ra từ vách đá. Nếu bạn đã mở khóa phép thuật "Detect Ore + Clay" — đây là lúc để sử dụng nó. Phép thuật này sẽ làm nổi bật các mỏ và tiết kiệm cho bạn rất nhiều thời gian trong việc tìm kiếm quặng.

Cách chế tạo cuốc đồng trong Dragonwilds
Tìm thấy quặng chỉ là một nửa của vấn đề. Không có công cụ phù hợp, bạn không thể làm gì với nó, và cuốc thông thường sẽ không giúp ích gì. Để khai thác sắt trong Dragonwilds, bạn cần một cuốc đồng. Dưới đây là các nguyên liệu cần thiết để chế tạo nó:
Nguyên liệu | Cách nhận |
5 thỏi đồng (Bronze Bars) | Nung chảy đồng và thiếc trong lò |
4 khúc gỗ sồi (Oak Logs) | Đốn hạ cây sồi bằng rìu đồng |
2 da (Leather) | Từ da động vật đã qua xử lý hoặc các mảnh vụn của nó |

Bạn có thể chế tạo cuốc đồng tại lò rèn. Nếu bạn chưa có cấu trúc này — hãy xây dựng nó. Nguyên liệu cần thiết cho lò rèn:
- 6 thỏi đồng (Bronze Bars)
- 20 khúc gỗ tần bì (Ash Logs)
- 8 sợi chỉ thô (Coarse Thread)
- 1 lõi kho lưu trữ (Vault Core)


Cách khai thác quặng sắt trong Dragonwilds
Khi đã có cuốc, bạn có thể đi đến nơi có mỏ quặng sắt. Khi tìm thấy mỏ sắt — hãy khai thác nó bằng cuốc. Bạn cũng có thể sử dụng phép thuật Rocksplosion, giúp phá vỡ quặng để bạn dễ dàng thu thập tài nguyên sắt hơn. Để sử dụng kỹ năng này, bạn cần đạt cấp độ 11 về khai thác (Mining) và có 15 rune đất (Earth runes) cùng 5 rune lửa (Fire runes).

Cách nung chảy quặng sắt trong RuneScape Dragonwilds
Sau khi có sắt, bạn cần nung chảy nó thành thỏi sắt để sử dụng cho các nhu cầu thủ công tiếp theo — đặc biệt là để tạo ra vũ khí, áo giáp và các vật phẩm khác. Để làm điều này, bạn cần một lò (Furnace), mà bạn có thể đã có nếu trước đây bạn đã chế tạo thỏi đồng. Dù sao đi nữa, đây là các nguyên liệu cần thiết cho lò:
- 24 đá (Stone)
- 6 đất sét (Clay)
- 4 than củi (Charcoal)
- 10 rune lửa (Fire Rune)
- 8 mảnh kho lưu trữ (Vault Shard)
Đặt quặng sắt vào lò để nung chảy thành thỏi. Ba mảnh quặng sắt tạo ra một thỏi sắt, tức là tỷ lệ 3:1. Điều này có nghĩa là bạn sẽ cần rất nhiều quặng để có thể chế tạo sắt cho các nhu cầu tiếp theo.

Cách sử dụng thỏi sắt trong RuneScape Dragonwilds
Và bây giờ, khi bạn đã có thỏi sắt, bạn có thể sử dụng chúng cho tất cả các nhu cầu của mình — trong thủ công và chế tạo, nơi nó cần thiết. Chủ yếu, sắt được sử dụng để tạo ra trang bị (áo giáp, vũ khí), cũng như một số công cụ, vật phẩm xây dựng hoặc trang trí.
🛠️ Công cụ
Vật phẩm | Nguyên liệu |
Iron Logging Axe | Iron Bar (6), Oak Log (4), Wool Thread (2) |
Iron Pickaxe | Iron Bar (6), Blightwood (4), Hard Leather (2) |
⚔️ Vũ khí
Vật phẩm | Nguyên liệu |
Iron Dagger | Iron Bar (6), Ram Horn (3), Wool Thread (1), Vault Shard (4) |
Iron Mace | Iron Bar (8), Oak Log (8), Hard Leather (4), Vault Shard (4) |
Iron Sword | Iron Bar (8), Hard Leather (4), Wool Thread (1), Vault Shard (4) |
Iron Warhammer | Iron Bar (12), Hard Leather (2), Vault Shard (4) |
Iron Greatsword | Iron Bar (10), Hard Leather (4), Wool Thread (2), Vault Shard (4) |
Iron Greataxe | Iron Bar (12), Oak Logs (6), Hard Leather (4), Vault Shard (4) |
🛡️ Áo giáp
Vật phẩm | Nguyên liệu |
Iron Shield | Iron Bar (8), Hard Leather (4), Vault Shard (4) |
Iron Helmet | Iron Bar (4), Hard Leather (4), Padded Cloth (1), Vault Shard (1) |
Iron Platebody | Iron Bar (10), Hard Leather (6), Padded Cloth (2), Vault Shard (3) |
Iron Platelegs | Iron Bar (6), Hard Leather (4), Padded Cloth (3), Vault Shard (2) |
Studded Leather Cowl | Padded Cloth (2), Hard Leather (4), Iron Bar (2), Vault Shard (1) |
Studded Leather Body | Padded Cloth (4), Hard Leather (10), Iron Bar (4), Vault Shard (3) |
Studded Leather Chaps | Padded Cloth (3), Hard Leather (6), Iron Bar (3), Vault Shard (2) |
🏹 Đạn dược
Vật phẩm | Nguyên liệu |
Iron Arrow (33) | Iron Bar (1), Oak Logs (3), Feather (3) |
🧵 Khác
Vật phẩm | Nguyên liệu |
Loom Harness | Ash Plank (18), Oak Logs (12), Iron Bar (4), Wool Thread (12), Ram Horn (4) |
Bình luận1