House Party: mã cheat cho PC và Mac
  • Article

  • 09:34, 12.12.2023

House Party: mã cheat cho PC và Mac

House Party là một trò chơi 3D tương tác mang tính chất giải trí với nội dung người lớn, nơi người chơi có thể tương tác với các nhân vật, phát triển mối quan hệ và trải nghiệm những cảnh nổi bật.

Do trò chơi mang tính giải trí thuần túy, nên không phải ai cũng muốn dành thời gian để xem các cảnh mong muốn. Đây là lúc các mã gian lận trở nên hữu ích, giúp bạn mở khóa nội dung mong muốn dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Cách nhập mã gian lận trong House Party

Để nhập mã gian lận trong trò chơi House Party trên PC hoặc Mac, bạn cần mở bảng điều khiển trong trò chơi và nhập lệnh cần thiết. Cụ thể như sau:

  1. Nhấn phím "ngã" (~) trên bàn phím, nằm dưới phím ESC.
  2. Sau khi mở bảng điều khiển, nhập lệnh cần thiết.
  3. Nhấn Enter để kích hoạt mã gian lận.
   
   

Bảng mã gian lận trong House Party

Game Cheats Table
Чит-код Команда Приклад Опис
Door Control "lock" / "unlock" door "door name" unlock door bathroom Блокує / розблокує будь-які двері в локації.
Character Roaming "character name" roaming "true / false" allow Amy roaming false allow Зупиняє рух персонажів. Приклад: Емі залишається на одному місці.
WalkTo Command "character name" walkto "location name" Brittney walkto bed Змушує персонажів йти до вказаного місця. Приклад: Бріттані йде до ліжка.
WarpTo Command "person's name" warpto player Derek warpto player Телепортує персонажів прямо перед вами. Приклад: Дерек з'являється прямо перед вами.
Combat combat "character name(s)" "passout / wakeup / fight" combat Patrick Derek fight Змушує персонажів битися між собою. Приклад: Дерек і Патрік починають битися.
Intimacy intimacy player "other person"s name" "action type" sexualact intimacy player Brittney kiss sexualact Створює інтимні дії між персонажами. Приклад: Бріттані цілує гравця.
Inventory player inventory add "item name" player inventory add wine Додає предмети до вашого інвентарю. Приклад: Ви отримуєте пляшку вина.
Quest quest "start / complete" "quest name" quest complete "find treasure" Автоматично завершує / починає завдання. Приклад: Завершує завдання "знайти скарб".
Social Interaction social "target person" player "number" friendship add social Amy player 20 romance add Збільшує рівень дружби, романтики або сп'яніння. Приклад: Збільшує рівень романтики з Емі на 20.
Body Part Adjustments bodypart "body part" "target person" "value" bodypart feet Frank 0.75 Змінює розмір частин тіла. Приклад: Зменшує розмір ступнів Френка на 25%.
Drunk State social player drunk add "number" social player drunk add 5 Змінює рівень сп'яніння гравця. Приклад: Збільшує рівень сп'яніння до 5.
Clothing Control clothing "character name" "item" change "on / off" clothing Sarah shoes change off Керує одягом на персонажах. Приклад: Черевики Сари зняті.
Clear Command "clear" clear Очищає історію команд.
Fire state 51 add "person's name" state 51 Derek Підпалює персонажа. Приклад: Дерек загоряється.
Pose "person's name" pose "pose number" true Stephanie pose 27 true Ставить персонажа в задану позу. Приклад: Стефані приймає позу 27.

Các mã gian lận và lệnh khác trong House Party

  • ChangeSize: Thay đổi kích thước của nhân vật hoặc đồ vật.
  • Crosshair: Thay đổi thiết kế con trỏ của bạn.
  • GameMsg: Hiển thị bất kỳ văn bản nào trong trò chơi.
  • Emote: Thay đổi biểu cảm của nhân vật.
  • Events: Khởi chạy các sự kiện nhất định.
  • Fade: Tạo hiệu ứng xuất hiện hoặc mờ dần.
  • Clear: Xóa lịch sử lệnh của bảng điều khiển.
Mã gian lận Indian Bike Driving 3D
Mã gian lận Indian Bike Driving 3D   
Article

Tất cả giá trị tham số cho cheat trong House Party

Danh sách tên nhân vật trong House Party

Danh sách tên nhân vật này cần thiết cho việc sử dụng trong một số mã gian lận.

  1. Amy
  2. Ashley
  3. Brittney
  4. Derek
  5. Frank
  6. Katherine
  7. Leah
  8. Lety
  9. Madison
  10. Patrick
  11. Player
  12. Rachael
  13. Stephanie
  14. Vickie
   
   

Quần áo của nhân vật và tên gọi:

[0] — áo trên (Top)

[1] — quần dưới (Bottom)

[2] — đồ lót (Underwear)

[3] — áo ngực (Bra)

[4] — giày (Shoes)

[5] — phụ kiện (Accessories)

[6] — dây đeo (Strapon)

[All] — cởi toàn bộ quần áo

Ví dụ sử dụng các lệnh:

  • Clothing (tên nhân vật bằng tiếng Anh) 0 off 0-6 (từ 0 đến 6 và lệnh All) — cởi một phần quần áo của nhân vật.
  • Clothing Derek 0 off 2 — cởi đồ lót của Derek.
  • Clothing Amy 0 off All — cởi toàn bộ quần áo của Amy.
  • Clothing (tên nhân vật bằng tiếng Anh) 0 off 0 — mặc lại quần áo cho nhân vật.
   
   

Hoạt động tình dục

Để hoạt động tình dục với một nhân vật, hãy sử dụng lệnh sau

Intimacy player (tên nhân vật bằng tiếng Anh) *** sexualact

Ở nơi *** hãy thay bằng một trong các giá trị sau:

  • 9000 — ngắm nhìn và vuốt ve mặt
  • 10000 — quan hệ tình dục qua đường miệng
  • 10011 — thủ dâm
  • 10030 — tư thế truyền giáo
  • 10050 — tư thế trên đầu gối và khuỷu tay
  • 10052 — tư thế cưỡi ngựa
  • 10053 — hành động bằng miệng
  • 10054 — tư thế 69
  • 10055 — tư thế gần tường số 1
  • 10056 — tư thế gần tường số 2
  • 10057 — tư thế gần tường số 3

Để kéo dài cảnh quan hệ, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

Values (tên nhân vật bằng tiếng Anh) OrgasmSensitivity equals 0.00000000000000000000000000000000000001

Ví dụ:

Values Frank OrgasmSensitivity equals 0.00000000000000000000000000000000000001

   
   

Thay đổi kích thước các phần cơ thể

Lệnh: bodypart (tên phần cơ thể) (tên nhân vật bằng tiếng Anh) (giá trị kích thước)

Tên các phần cơ thể:

  • tits — ngực
  • head — đầu
  • penis — dương vật
  • hands — tay
  • butt — mông
  • feet — chân

Giá trị kích thước (từ 0.1 đến 10)

Ví dụ sử dụng: bodypart tits Ashley 1.5

   
   

Danh sách tất cả các vật phẩm trong House Party

  • A Dildo
  • A Phone hoặc Madison's Phone
  • Bathroom Skeleton Key 
  • Blue Hair Dye
  • Broom
  • Cabernet
  • Camera
  • Cell Phone Jammer
  • Chardonnay
  • Chicken
  • Chicken Nuggets
  • Chocolate Bar
  • Chocolate Syrup
  • Closed Briefcase hoặc Open Briefcase
  • Coffee / Empty Cup / Hot Coffee
  • Collar 
  • Credit Card
  • Eggs
  • Empty Vodka Bottle / Bottle of Water
  • Fast Food Bag / Paper Bag / Paper Bag Crunched
  • Flask
  • Flower hoặc Blue Flower
  • Foam Finger
  • Gut Grip
  • Laxatives
  • Madison's Diary
  • Mayonnaise
  • Merlot
  • Money Makers Monthly
  • MP3 Player
  • Mug
  • Water in Mug
  • Chocolate in Mug – Sô cô la trong cốc
  •  Hot Chocolate
  • Mysterious Key
  • Natty Lite
  • Painkillers
  • Paper
  • Pencil
  • Popcorn
  • Potatoes
  • Ripped Whale Poster
  • Rum
  • Salami
  • Salmon
  • SD Card
  • Soda
  • Speaker
  • Spoon 
  • Tablet
  • Thermos
  • Tiny Key
  • Towel
  • TV Remote
  • USB Stick
  • Vibratron 3000
  • Whack Spankiel's
  • Whipped Cream
  • Ashley's Clothes
  • Ashley's Panties
  • Cock Keyring
  • Condom
  • Derek's Shirt
  • Dusty Penguin
  • El Escorpion Mezcal
  • Fifty Dollars
  • Goodbye Kitty Underwear
  • Joint
  • Katana
  • Mama Chupacabra’s
  • Marijuana
  • Patrick's Phone
  • Petition
  • Sleazy Sancho
  • Spray Paint
  • Starbomb Box
  • Sweeties
  • Vape
  • Vickie's Panties
  • Voice Recorder
  • Wizbanger Poppers
Nội dung bổ sung có sẵn
Truy cập Twitter bo3.gg
Bình luận
Theo ngày