Explore Wide Range of
Esports Markets
House Party là một trò chơi 3D tương tác mang tính chất giải trí với nội dung người lớn, nơi người chơi có thể tương tác với các nhân vật, phát triển mối quan hệ và trải nghiệm những cảnh nổi bật.
Do trò chơi mang tính giải trí thuần túy, nên không phải ai cũng muốn dành thời gian để xem các cảnh mong muốn. Đây là lúc các mã gian lận trở nên hữu ích, giúp bạn mở khóa nội dung mong muốn dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Để nhập mã gian lận trong trò chơi House Party trên PC hoặc Mac, bạn cần mở bảng điều khiển trong trò chơi và nhập lệnh cần thiết. Cụ thể như sau:
Чит-код | Команда | Приклад | Опис |
---|---|---|---|
Door Control | "lock" / "unlock" door "door name" | unlock door bathroom | Блокує / розблокує будь-які двері в локації. |
Character Roaming | "character name" roaming "true / false" allow | Amy roaming false allow | Зупиняє рух персонажів. Приклад: Емі залишається на одному місці. |
WalkTo Command | "character name" walkto "location name" | Brittney walkto bed | Змушує персонажів йти до вказаного місця. Приклад: Бріттані йде до ліжка. |
WarpTo Command | "person's name" warpto player | Derek warpto player | Телепортує персонажів прямо перед вами. Приклад: Дерек з'являється прямо перед вами. |
Combat | combat "character name(s)" "passout / wakeup / fight" | combat Patrick Derek fight | Змушує персонажів битися між собою. Приклад: Дерек і Патрік починають битися. |
Intimacy | intimacy player "other person"s name" "action type" sexualact | intimacy player Brittney kiss sexualact | Створює інтимні дії між персонажами. Приклад: Бріттані цілує гравця. |
Inventory | player inventory add "item name" | player inventory add wine | Додає предмети до вашого інвентарю. Приклад: Ви отримуєте пляшку вина. |
Quest | quest "start / complete" "quest name" | quest complete "find treasure" | Автоматично завершує / починає завдання. Приклад: Завершує завдання "знайти скарб". |
Social Interaction | social "target person" player "number" friendship add | social Amy player 20 romance add | Збільшує рівень дружби, романтики або сп'яніння. Приклад: Збільшує рівень романтики з Емі на 20. |
Body Part Adjustments | bodypart "body part" "target person" "value" | bodypart feet Frank 0.75 | Змінює розмір частин тіла. Приклад: Зменшує розмір ступнів Френка на 25%. |
Drunk State | social player drunk add "number" | social player drunk add 5 | Змінює рівень сп'яніння гравця. Приклад: Збільшує рівень сп'яніння до 5. |
Clothing Control | clothing "character name" "item" change "on / off" | clothing Sarah shoes change off | Керує одягом на персонажах. Приклад: Черевики Сари зняті. |
Clear Command | "clear" | clear | Очищає історію команд. |
Fire | state 51 add "person's name" | state 51 Derek | Підпалює персонажа. Приклад: Дерек загоряється. |
Pose | "person's name" pose "pose number" true | Stephanie pose 27 true | Ставить персонажа в задану позу. Приклад: Стефані приймає позу 27. |
Các mã gian lận và lệnh khác trong House Party
Danh sách tên nhân vật trong House Party
Danh sách tên nhân vật này cần thiết cho việc sử dụng trong một số mã gian lận.
Quần áo của nhân vật và tên gọi:
[0] — áo trên (Top)
[1] — quần dưới (Bottom)
[2] — đồ lót (Underwear)
[3] — áo ngực (Bra)
[4] — giày (Shoes)
[5] — phụ kiện (Accessories)
[6] — dây đeo (Strapon)
[All] — cởi toàn bộ quần áo
Ví dụ sử dụng các lệnh:
Hoạt động tình dục
Để hoạt động tình dục với một nhân vật, hãy sử dụng lệnh sau
Intimacy player (tên nhân vật bằng tiếng Anh) *** sexualact
Ở nơi *** hãy thay bằng một trong các giá trị sau:
Để kéo dài cảnh quan hệ, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
Values (tên nhân vật bằng tiếng Anh) OrgasmSensitivity equals 0.00000000000000000000000000000000000001
Ví dụ:
Values Frank OrgasmSensitivity equals 0.00000000000000000000000000000000000001
Thay đổi kích thước các phần cơ thể
Lệnh: bodypart (tên phần cơ thể) (tên nhân vật bằng tiếng Anh) (giá trị kích thước)
Tên các phần cơ thể:
Giá trị kích thước (từ 0.1 đến 10)
Ví dụ sử dụng: bodypart tits Ashley 1.5
Bình luận