lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Young Blood Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

5.8

5.8

9.3

21.5K

20.5K

302

/

9.7

575

/

742

0

892

1.2

/

0

4.7

6.6

12.4

13.2K

12.2K

86

/

2.3

356

/

528

31

1.7K

2.3

/

4.7

4.7

5.1

10.9

21.3K

18.3K

300

/

13.6

532

/

679

2.4K

1.9K

0

/

0

4.3

5.8

6.6

28.2K

24.5K

478

/

6.6

694

/

915

0

4.5K

0

/

0

3.5

5.4

8.2

12.9K

9K

48

/

1.9

295

/

435

1.7K

28

14.4

/

24.9

Ivory Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

11.7

4.3

12.4

38.1K

24.2K

342

/

14

662

/

811

48

1.5K

1.6

/

0.4

5.8

2.7

12.1

30.9K

26K

409

/

7

685

/

917

0

7.8K

0

/

0

5.4

3.1

14.4

18.7K

22K

320

/

8.6

610

/

799

2.3K

6.6K

0

/

0.4

3.1

7.4

16.7

13.2K

9.5K

27

/

1.2

301

/

472

48

43

10.9

/

22.6

2.7

6.6

15.2

10K

13K

113

/

1.6

338

/

515

212

198

5.4

/

5.4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày