vòng bảng a / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Y5 Esports Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

11.5

4.1

17.5

29.4K

24.6K

334

/

16.6

624

/

891

0

1.5K

0

/

0

11.0

5.1

18.0

39.7K

23.7K

303

/

10.1

611

/

794

79

4.8K

2.3

/

2.3

7.4

3.7

10.1

30.8K

27.8K

438

/

16.1

664

/

881

57

10.4K

0

/

1.8

6.0

5.5

21.2

16.1K

15.1K

79

/

3.2

378

/

521

0

617

13.8

/

25.8

3.2

6.0

21.6

13.4K

18.5K

111

/

1.8

408

/

596

8K

735

4.1

/

7.8

Quantum Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

6.4

6.0

7.8

27.8K

26.5K

474

/

9.2

677

/

880

749

2.3K

0

/

0.5

5.5

6.9

7.8

19.9K

21.8K

334

/

7.4

539

/

639

35

7.5K

0

/

0.5

4.6

7.8

12.9

22K

13.9K

98

/

3.7

344

/

519

0

187

2.8

/

9.2

3.7

8.7

13.4

30.6K

21.1K

291

/

15.2

515

/

731

19

1.1K

1.4

/

1.8

3.2

10.1

12.9

17.2K

10K

44

/

0.9

288

/

461

359

1.8K

16.1

/

21.6

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày