playoffs / nhánh dưới / tứ kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Tundra Esports Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

7.4

2.3

12.8

15.5K

14.8K

93

/

3.9

393

/

600

2.5K

1.9K

3.1

/

5.8

7.4

1.2

10.5

17.7K

28.9K

405

/

14

745

/

837

508

26.8K

0

/

0

5.1

5.1

17.9

12.9K

10.6K

33

/

0

321

/

490

0

88

13.6

/

25.7

4.7

3.1

15.6

19.5K

20.5K

286

/

12.1

559

/

585

292

2.8K

1.9

/

0

3.1

2.3

17.1

19.2K

24.6K

362

/

6.6

601

/

790

0

972

0

/

0

Xtreme Gaming Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

3.5

5.4

7.0

25K

18K

325

/

14

509

/

562

0

810

1.9

/

0

3.1

7.4

4.7

14.7K

8.3K

91

/

3.1

265

/

338

271

1.1K

12.8

/

23

2.3

6.6

8.6

14.1K

8.4K

60

/

2.3

254

/

363

0

176

3.5

/

7

1.9

4.7

9.3

19.5K

15.6K

233

/

8.2

442

/

430

814

871

0

/

0.4

1.9

3.5

5.8

25K

20.1K

407

/

9.3

568

/

660

0

609

0

/

0

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày