playoffs / nhánh trên / chung kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Xtreme Gaming Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

5.8

2.9

8.2

24.1K

29.6K

577

/

10.6

743

/

950

283

6.9K

0

/

0.5

5.8

4.8

10.1

21.2K

24.6K

376

/

5.8

588

/

747

0

2.7K

0

/

0

5.3

8.2

13.0

34.4K

23.6K

396

/

15.4

614

/

697

35

4.8K

1.9

/

0

4.8

6.3

16.4

21.4K

15.8K

123

/

8.2

384

/

580

604

998

6.8

/

9.2

3.4

8.2

15.4

18.1K

16.3K

121

/

0

359

/

546

974

987

13.5

/

26.6

Gaozu Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

12.1

4.8

12.1

39K

31.1K

388

/

8.7

607

/

835

141

2.1K

1.9

/

1

6.8

3.4

16.9

29.8K

27.2K

354

/

10.1

582

/

775

4.7K

1K

0

/

0

5.8

3.9

13.0

26.3K

33K

536

/

8.2

777

/

899

178

10.8K

0.5

/

0.5

3.4

5.8

18.8

24.1K

17.1K

158

/

4.8

388

/

660

39

3.4K

4.3

/

8.7

2.9

8.2

19.8

22.5K

14.7K

136

/

1.4

359

/

604

5.3K

465

15.4

/

24.6

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày