playoffs / nhánh dưới / tứ kết
0 Bình luận
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
22
62
47
90.8K
77.7K
967
/55
2.2K
/2.9K
541
1.6K
20
/34
x5 Gaming Bảng điểm
Tổng cộng
61
22
137
137.9K
103K
927
/33
2.7K
/3.9K
6.1K
16.5K
20
/31
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
22
62
47
90.8K
77.7K
967
/55
2.2K
/2.9K
541
1.6K
20
/34
61
22
137
137.9K
103K
927
/33
2.7K
/3.9K
6.1K
16.5K
20
/31
0 Bình luận