playoffs / nhánh dưới / vòng 1

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
x5 Gaming Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

13.3

2.8

15.7

42.2K

25.1K

224

/

10

597

/

718

0

3.8K

1.9

/

0.9

10.0

4.3

12.8

38.2K

34.1K

502

/

9

774

/

883

63

15.2K

0

/

0

7.1

8.5

22.8

21.4K

18K

110

/

1.9

429

/

593

157

110

11.9

/

12.3

3.8

4.3

24.7

20.9K

21.1K

174

/

3.8

473

/

658

4.3K

10.1K

0

/

0

3.8

5.7

18.5

30.6K

12.2K

65

/

0.5

347

/

521

4.9K

1K

8.1

/

21.4

Hokori Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

7.6

6.6

8.5

26.3K

28.9K

534

/

10.4

713

/

876

0

8.5K

0

/

0

7.6

5.7

7.6

26.9K

22.6K

411

/

2.4

553

/

741

0

2.1K

1.4

/

0.9

7.1

8.1

11.9

27.3K

25.7K

401

/

5.2

523

/

653

0

376

1.9

/

3.8

3.3

8.5

15.2

16.5K

19K

308

/

11.9

487

/

655

6K

952

0

/

0

0.5

10.0

13.8

8.2K

12K

72

/

1.9

273

/

463

5.4K

195

18.5

/

26.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày