playoffs / nhánh dưới / vòng 2
0 Bình luận
Wildcard Bảng điểm
Tổng cộng
44
14
91
124.3K
89K
860
/33
2.8K
/3.1K
0
29.4K
15
/23
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
11
44
39
82.4K
57.9K
791
/31
1.9K
/2.1K
3.5K
3.8K
16
/27
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
44
14
91
124.3K
89K
860
/33
2.8K
/3.1K
0
29.4K
15
/23
11
44
39
82.4K
57.9K
791
/31
1.9K
/2.1K
3.5K
3.8K
16
/27
0 Bình luận