playoffs / nhánh trên / bán kết
0 Bình luận
TSM Bảng điểm
Tổng cộng
32
10
76
86.5K
94.5K
989
/28
2.9K
/3.5K
—
33.4K
16
/27
Bammysoy Bảng điểm
Tổng cộng
10
33
22
54.1K
57.5K
986
/33
2K
/2.4K
125
1.8K
16
/28
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
32
10
76
86.5K
94.5K
989
/28
2.9K
/3.5K
—
33.4K
16
/27
10
33
22
54.1K
57.5K
986
/33
2K
/2.4K
125
1.8K
16
/28
0 Bình luận