playoffs / nhánh dưới / chung kết
0 Bình luận
Titan Bảng điểm
Tổng cộng
28
14
57
87.4K
86.9K
1K
/32
2.7K
/3.5K
11.1K
17.6K
15
/24
Toy Cart Bảng điểm
TTổng cộng
14
29
28
70.2K
56.4K
850
/32
2K
/2.5K
1.7K
1.4K
15
/26
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
28
14
57
87.4K
86.9K
1K
/32
2.7K
/3.5K
11.1K
17.6K
15
/24
14
29
28
70.2K
56.4K
850
/32
2K
/2.5K
1.7K
1.4K
15
/26
0 Bình luận