vòng bảng stage / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
Thunder Fury Bảng điểm
Tổng cộng
9
22
20
50.2K
40.4K
539
/24
1.8K
/2.1K
—
681
12
/16
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
22
9
52
51.3K
56.3K
723
/21
2.4K
/2.8K
4K
9.8K
13
/20
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
9
22
20
50.2K
40.4K
539
/24
1.8K
/2.1K
—
681
12
/16
22
9
52
51.3K
56.3K
723
/21
2.4K
/2.8K
4K
9.8K
13
/20
0 Bình luận