lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Tech Free Gaming Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

9.2

8.2

8.2

28.8K

21.2K

345

/

8.2

531

/

795

0

158

1.5

/

0.5

6.8

8.2

14.1

35.8K

26.1K

510

/

2.9

627

/

761

0

565

0.5

/

0.5

5.3

7.3

9.2

33.5K

30K

697

/

20.8

772

/

1060

561

4.9K

0.5

/

0.5

2.9

10.7

12.1

14.2K

13K

88

/

0.5

314

/

419

0

0

4.8

/

6.8

2.9

9.7

17.0

12.9K

11.7K

75

/

1

314

/

433

0

34

15.5

/

32.5

Team Nemesis Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

15.0

2.9

19.9

54.5K

37.2K

563

/

11.2

890

/

1139

0

25K

0.5

/

0.5

9.2

4.8

22.8

16.7K

22.4K

249

/

11.2

530

/

743

0

1.7K

0

/

0

7.8

4.8

17.5

27.2K

28.9K

428

/

2.9

657

/

874

35

1.1K

2.4

/

0.5

5.8

7.3

22.8

17.4K

14.3K

116

/

2.4

390

/

574

257

1.4K

4.4

/

9.2

5.3

8.2

24.7

19K

11K

51

/

2.4

363

/

495

741

28

14.5

/

26.2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày