vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Team Team Bảng điểm
Tổng cộng
41
18
98
152.3K
103.7K
1.5K
/26
2.8K
/3.5K
720
28.2K
19
/30
SIBE Team Bảng điểm
Tổng cộng
18
41
41
107.9K
82.6K
1.2K
/29
2.3K
/2.9K
4.6K
3K
20
/32
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
41
18
98
152.3K
103.7K
1.5K
/26
2.8K
/3.5K
720
28.2K
19
/30
18
41
41
107.9K
82.6K
1.2K
/29
2.3K
/2.9K
4.6K
3K
20
/32
0 Bình luận