vòng bảng a / opening matches
0 Bình luận
Team Tea Bảng điểm
Tổng cộng
29
10
69
84.1K
73.5K
742
/58
2.6K
/2.8K
11.3K
27K
13
/22
NextUp Bảng điểm
Tổng cộng
10
29
20
65.7K
41.5K
564
/35
1.7K
/1.9K
192
40
13
/21
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
29
10
69
84.1K
73.5K
742
/58
2.6K
/2.8K
11.3K
27K
13
/22
10
29
20
65.7K
41.5K
564
/35
1.7K
/1.9K
192
40
13
/21
0 Bình luận