playoffs / nhánh dưới / vòng 1

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Tea Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

2.9

5.1

5.1

8.9K

9.5K

102

/

2.5

364

/

405

100

100

7

/

15

1.9

5.1

5.4

8.2K

12.8K

199

/

9.6

434

/

494

67

31

0

/

0

1.6

6.4

5.1

6.6K

6.4K

56

/

2.5

255

/

354

780

9

7

/

12.4

1.6

5.1

1.6

8.3K

15.7K

310

/

23.6

547

/

704

0

1.6K

0

/

0.6

1.6

5.4

5.4

12.2K

15.1K

270

/

7

502

/

608

0

1.6K

1.6

/

1.6

eSpoiled Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

11.2

0.6

6.1

24K

28.7K

454

/

9.6

903

/

958

63

18.3K

0

/

0

4.5

1.6

13.4

20.2K

17.6K

245

/

7

569

/

682

0

253

1

/

0

4.5

0.6

11.2

8K

14.5K

158

/

15.9

456

/

592

0

13

0

/

0

4.1

3.5

15.0

9.6K

9.5K

27

/

2.5

315

/

445

63

74

5.4

/

12.4

2.9

3.5

17.5

11.9K

9K

44

/

2.5

323

/

470

537

2.3K

8.6

/

15.6

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English