vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Liquid Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

7.9

4.6

10.8

28.2K

24.2K

471

/

11.7

704

/

862

0

2.8K

0

/

0

7.5

5.8

15.8

33K

21K

326

/

17.9

562

/

725

0

2.3K

1.2

/

0.8

6.2

5.8

15.4

20.6K

19.8K

315

/

4.6

557

/

767

728

984

0

/

0.8

5.0

7.1

17.5

21.3K

11.6K

89

/

2.1

346

/

550

0

123

6.7

/

10.8

2.9

7.5

14.6

13.8K

9.9K

40

/

4.2

269

/

482

231

27

10.8

/

20.8

Team Spirit Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

10.0

2.1

12.1

43.9K

35.1K

592

/

5.8

915

/

1122

591

16K

0

/

0

7.1

5.8

15.4

26.7K

19.8K

256

/

13.7

544

/

816

1.6K

878

0

/

0.8

6.2

6.2

11.7

21.3K

19.4K

321

/

11.7

565

/

713

0

1.9K

0.8

/

0

4.2

9.2

18.3

14K

10.6K

36

/

3.7

320

/

507

128

308

8.7

/

15.4

2.5

7.5

20.8

15.1K

11.6K

58

/

3.7

337

/

524

691

1.1K

9.2

/

15.4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày