playoffs / nhánh trên / chung kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Liquid Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

9.8

6.4

6.8

32.9K

25.3K

420

/

10.6

652

/

647

0

5K

0

/

0

3.4

5.5

13.2

12.6K

9.4K

48

/

2.1

278

/

420

0

701

14.1

/

22.6

3.0

4.7

13.2

37.2K

18.4K

332

/

3

513

/

589

98

1.9K

2.1

/

0.4

3.0

4.7

9.4

12.2K

17.6K

305

/

7.7

488

/

557

1.6K

4.2K

0

/

0

3.0

6.4

13.6

14.4K

14.6K

101

/

4.7

329

/

441

7.3K

4K

3.4

/

7.7

1win Team Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

12.4

0.4

8.9

39.6K

36K

555

/

13.2

847

/

959

0

23.8K

0

/

0

5.5

5.1

13.2

18K

23.9K

245

/

4.7

568

/

674

63

3.1K

0

/

0

3.8

4.7

17.5

24K

22.5K

353

/

17

600

/

778

29

5.1K

1.7

/

0

3.0

6.8

21.3

13.2K

13.6K

81

/

3.8

351

/

525

10.9K

0

13.2

/

21.3

2.6

5.5

16.6

15.8K

17.5K

208

/

1.7

432

/

600

63

1.8K

5.1

/

11.1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày