Team Hryvnia Bảng điểm
Tổng cộng
19
21
41
75.2K
72.4K
1.1K
/26
2.3K
/2.7K
13.9K
4.9K
15
/23
Team Tea Bảng điểm
Tổng cộng
21
20
65
84.7K
84K
1K
/32
2.5K
/3.1K
1.2K
23.1K
15
/28
Bình luận
Theo ngày
19
21
41
75.2K
72.4K
1.1K
/26
2.3K
/2.7K
13.9K
4.9K
15
/23
21
20
65
84.7K
84K
1K
/32
2.5K
/3.1K
1.2K
23.1K
15
/28
0 Bình luận