vòng bảng a / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
Team Hryvnia Bảng điểm
Tổng cộng
30
6
50
48.8K
44.6K
440
/41
2.3K
/2.5K
—
6.5K
10
/17
LFG Bảng điểm
LTổng cộng
6
30
9
29.6K
28K
375
/39
1.5K
/1.6K
125
1.4K
10
/14
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
30
6
50
48.8K
44.6K
440
/41
2.3K
/2.5K
—
6.5K
10
/17
6
30
9
29.6K
28K
375
/39
1.5K
/1.6K
125
1.4K
10
/14
0 Bình luận