playoffs / bán kết
0 Bình luận
WHG Bảng điểm
WTổng cộng
13
43
28
78.8K
62.9K
962
/40
2.1K
/2.6K
231
1.9K
15
/19
team Ulu Bảng điểm
tTổng cộng
43
13
103
95.4K
91.4K
1K
/55
2.9K
/3.8K
8.2K
15.3K
15
/25
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
13
43
28
78.8K
62.9K
962
/40
2.1K
/2.6K
231
1.9K
15
/19
43
13
103
95.4K
91.4K
1K
/55
2.9K
/3.8K
8.2K
15.3K
15
/25
0 Bình luận