vòng bảng stage / round 4

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Falcons Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

9.9

2.1

17.7

34.6K

25.7K

314

/

6.2

656

/

853

0

1.1K

2.1

/

0.4

9.0

0.8

14.0

23.2K

32.6K

444

/

11.1

811

/

955

1K

24.6K

0

/

0

6.6

3.7

13.1

21.2K

23.6K

258

/

6.2

569

/

752

0

2.1K

0

/

0.4

4.1

6.2

18.9

15.1K

14.9K

81

/

3.7

416

/

578

6.7K

4.7K

8.6

/

25.5

3.7

4.5

20.5

8.5K

16.4K

65

/

0.8

438

/

548

369

277

7.8

/

7.8

Team Liquid Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

4.1

7.0

6.6

18.2K

17.2K

357

/

11.1

517

/

596

55

537

1.6

/

0.8

4.1

6.2

6.2

15.1K

15K

251

/

7.4

413

/

483

70

615

0

/

0.4

2.9

7.0

7.4

14K

8.4K

93

/

4.1

270

/

360

1.3K

127

7

/

13.6

2.9

6.6

4.9

21.6K

21K

429

/

25.9

551

/

599

0

1.5K

0.4

/

0

2.5

6.6

7.4

11.2K

9.7K

127

/

4.1

310

/

313

0

0

9.5

/

18.9

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày