playoffs / bán kết
Đã kết thúc
0 Bình luận
Team Bocil Bảng điểm
TTổng cộng
16
34
30
77.2K
52.5K
672
/37
1.9K
/2.3K
2.7K
943
15
/26
Team Kukudoto Bảng điểm
TTổng cộng
34
16
86
87.9K
80.9K
923
/35
2.7K
/3.6K
5.5K
10.8K
14
/24
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
16
34
30
77.2K
52.5K
672
/37
1.9K
/2.3K
2.7K
943
15
/26
34
16
86
87.9K
80.9K
923
/35
2.7K
/3.6K
5.5K
10.8K
14
/24
0 Bình luận