vòng bảng stage / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
South Team Bảng điểm
Tổng cộng
8
38
33
43.8K
43.6K
481
/9
1.9K
/2K
195
906
12
/20
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
38
11
79
71.8K
66.9K
743
/45
2.6K
/3.2K
510
15.1K
12
/14
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
8
38
33
43.8K
43.6K
481
/9
1.9K
/2K
195
906
12
/20
38
11
79
71.8K
66.9K
743
/45
2.6K
/3.2K
510
15.1K
12
/14
0 Bình luận