vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Silk Bảng điểm
Tổng cộng
35
20
85
64.7K
60.7K
509
/30
2.8K
/2.9K
11.4K
27.4K
11
/18
Amigosos Bảng điểm
ATổng cộng
19
35
47
51.2K
42.3K
503
/29
2K
/2.1K
874
1.5K
11
/19
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
35
20
85
64.7K
60.7K
509
/30
2.8K
/2.9K
11.4K
27.4K
11
/18
19
35
47
51.2K
42.3K
503
/29
2K
/2.1K
874
1.5K
11
/19
0 Bình luận