playoffs / nhánh dưới / chung kết
Đã kết thúc
0 Bình luận
saadboys Bảng điểm
sTổng cộng
46
19
90
85K
70.9K
594
/59
2.7K
/3.2K
400
13.4K
13
/18
Yoru Ryodan Bảng điểm
Tổng cộng
18
46
42
71.5K
44K
462
/7
1.7K
/2K
—
1K
11
/13
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
46
19
90
85K
70.9K
594
/59
2.7K
/3.2K
400
13.4K
13
/18
18
46
42
71.5K
44K
462
/7
1.7K
/2K
—
1K
11
/13
0 Bình luận