vòng bảng stage / opening matches
0 Bình luận
Qhali Bảng điểm
Tổng cộng
9
29
17
50.8K
50.4K
782
/21
2K
/2.3K
—
8.3K
13
/22
Hokori Bảng điểm
Tổng cộng
28
9
63
66.6K
71.1K
757
/41
2.6K
/3K
10.8K
22.1K
13
/22
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
9
29
17
50.8K
50.4K
782
/21
2K
/2.3K
—
8.3K
13
/22
28
9
63
66.6K
71.1K
757
/41
2.6K
/3K
10.8K
22.1K
13
/22
0 Bình luận