playoffs / nhánh trên / tứ kết
0 Bình luận
Qhali Bảng điểm
Tổng cộng
11
24
26
61.8K
64.7K
1K
/25
2.1K
/2.7K
3.7K
2.2K
17
/20
FUSION Bảng điểm
Tổng cộng
24
11
58
73K
81.6K
1.1K
/37
2.5K
/3.2K
6.3K
18.9K
16
/26
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
11
24
26
61.8K
64.7K
1K
/25
2.1K
/2.7K
3.7K
2.2K
17
/20
24
11
58
73K
81.6K
1.1K
/37
2.5K
/3.2K
6.3K
18.9K
16
/26
0 Bình luận