lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Pipsqueak+4 Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

11.6

2.4

12.8

31.4K

26K

339

/

14.8

674

/

884

0

4.2K

1.6

/

0

10.8

2.8

12.8

26.3K

25K

373

/

10.4

702

/

827

3.8K

10.8K

0

/

0

6.8

4.4

15.6

16.5K

18.1K

192

/

10.8

499

/

659

198

1.2K

0

/

0

4.0

7.6

19.6

19K

14K

104

/

1.6

406

/

577

1K

1.5K

10

/

14.4

2.4

4.8

21.6

9.1K

14.8K

123

/

0.8

428

/

592

13.5K

2.3K

6.4

/

17.6

Passion UA Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

6.8

4.8

5.6

28.1K

20.7K

353

/

2.4

574

/

739

0

1.9K

0

/

0

4.8

4.0

12.8

27.6K

19.8K

330

/

14

560

/

713

0

1.1K

0

/

0

4.0

6.0

8.8

27.4K

15.5K

230

/

11.6

458

/

564

53

611

0.8

/

0.4

4.0

10.4

10.4

14K

7.5K

24

/

0.8

258

/

348

125

67

14

/

25.6

2.4

10.8

11.6

23.6K

8.9K

110

/

1.6

326

/

391

585

467

3.6

/

8.4

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English