playoffs / nhánh dưới / chung kết
0 Bình luận
OG Bảng điểm
Tổng cộng
36
13
108
116.7K
94.1K
1K
/22
2.7K
/3.3K
4.3K
23.8K
17
/20
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
13
36
29
75.3K
58.3K
695
/31
1.9K
/2K
—
4.8K
17
/29
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
36
13
108
116.7K
94.1K
1K
/22
2.7K
/3.3K
4.3K
23.8K
17
/20
13
36
29
75.3K
58.3K
695
/31
1.9K
/2K
—
4.8K
17
/29
0 Bình luận