playoffs / nhánh dưới / vòng 1
0 Bình luận
OG Bảng điểm
Tổng cộng
31
7
68
74K
72.9K
804
/52
2.6K
/3.1K
3.6K
21.2K
13
/23
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
7
31
12
29.1K
44.1K
608
/27
1.7K
/1.8K
—
1.2K
13
/22
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
31
7
68
74K
72.9K
804
/52
2.6K
/3.1K
3.6K
21.2K
13
/23
7
31
12
29.1K
44.1K
608
/27
1.7K
/1.8K
—
1.2K
13
/22
0 Bình luận