lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Team Secret Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

13.6

0.0

14.6

27.3K

24.1K

288

/

6.5

755

/

985

934

14.3K

0

/

0.6

10.5

3.4

17.4

17.4K

19.2K

196

/

10.5

653

/

722

63

1.3K

0

/

0

5.9

2.5

23.9

21.5K

18.3K

183

/

8.4

586

/

760

0

3.4K

0.6

/

0.6

4.6

4.6

22.9

11.8K

12K

84

/

3.4

433

/

597

3.3K

2.7K

4

/

7.4

3.1

8.4

26.7

12.2K

11.7K

86

/

0.6

421

/

636

0

355

9.6

/

16.1

Ninja Penguins Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

4.6

8.4

8.1

21.7K

11.3K

167

/

10.8

441

/

573

200

331

0

/

0

4.6

7.4

9.0

17.1K

9.6K

88

/

1.5

329

/

496

172

929

2.5

/

4

4.0

5.6

8.4

21.6K

13.4K

231

/

6.5

495

/

654

0

280

0.6

/

0

3.4

5.0

7.1

18.5K

16.9K

354

/

12.4

600

/

622

0

919

0

/

0

1.9

10.8

10.8

16.1K

6.4K

56

/

0

271

/

298

0

121

10.5

/

17.4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày