NAVI Junior Bảng điểm
Tổng cộng
38
37
85
133.4K
108.2K
1.3K
/34
2.7K
/4K
9.2K
24.4K
20
/34
Zero Tenacity Bảng điểm
Tổng cộng
37
38
82
118.4K
83.8K
1.1K
/39
2.3K
/2.9K
400
4.8K
19
/32
Bình luận
Theo ngày
38
37
85
133.4K
108.2K
1.3K
/34
2.7K
/4K
9.2K
24.4K
20
/34
37
38
82
118.4K
83.8K
1.1K
/39
2.3K
/2.9K
400
4.8K
19
/32
0 Bình luận