vòng bảng a / opening matches
Đã kết thúc
0 Bình luận
NAVI Junior Bảng điểm
Tổng cộng
10
30
26
46.7K
52.5K
830
/36
1.9K
/2.4K
2.7K
—
15
/24
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
29
10
64
87.3K
84.8K
1.1K
/37
2.8K
/3.4K
877
23.9K
17
/26
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
10
30
26
46.7K
52.5K
830
/36
1.9K
/2.4K
2.7K
—
15
/24
29
10
64
87.3K
84.8K
1.1K
/37
2.8K
/3.4K
877
23.9K
17
/26
0 Bình luận