playoffs / nhánh dưới / vòng 1

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
MOUZ Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

6.8

4.7

4.7

19.6K

16.8K

312

/

7.7

527

/

549

74

1K

1.7

/

1.7

6.4

6.0

3.8

27.7K

17.5K

303

/

17.8

550

/

645

63

4.3K

0

/

0

1.7

8.1

8.9

8.5K

7.2K

76

/

3.8

265

/

356

160

1.1K

10.6

/

15.3

0.9

6.0

6.8

10.1K

14.6K

230

/

8.5

445

/

497

117

1.4K

0

/

0.9

0.0

6.0

11.9

5.2K

8.1K

93

/

5.1

279

/

400

7.7K

151

4.7

/

11.9

Virtus.pro Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

10.2

2.1

14.9

32.3K

24.8K

315

/

8.1

716

/

840

0

15.6K

0

/

0

8.9

0.9

13.2

28.4K

21.3K

235

/

8.9

613

/

782

53

3.2K

2.6

/

0.9

4.7

2.1

19.1

21.4K

20.4K

287

/

1.7

594

/

734

0

1.5K

0

/

0.9

4.7

6.4

15.3

10.7K

13.4K

86

/

2.1

393

/

524

200

702

8.1

/

16.6

2.1

5.5

16.2

8.1K

10.6K

71

/

0.9

371

/

505

0

765

6.4

/

13.6

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày