playoffs / bán kết
0 Bình luận
Bản đồ 1
25:36
41 - 15
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
41
15
66
89.2K
74.8K
762
/40
3K
/3.1K
3.2K
24.2K
12
/20
Habibis Bảng điểm
HTổng cộng
15
41
28
58.3K
41.6K
496
/30
1.8K
/1.9K
250
700
12
/20
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
25:36
41
15
66
89.2K
74.8K
762
/40
3K
/3.1K
3.2K
24.2K
12
/20
15
41
28
58.3K
41.6K
496
/30
1.8K
/1.9K
250
700
12
/20
0 Bình luận