playoffs / tứ kết
0 Bình luận
Bản đồ 1
30:05
42 - 14
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
41
15
115
109.9K
88K
794
/10
3.1K
/3.6K
12K
24.1K
14
/23
GG Team Bảng điểm
GTổng cộng
14
42
30
74.5K
54.8K
801
/31
2K
/2.4K
3.4K
2.7K
15
/25
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
30:05
41
15
115
109.9K
88K
794
/10
3.1K
/3.6K
12K
24.1K
14
/23
14
42
30
74.5K
54.8K
801
/31
2K
/2.4K
3.4K
2.7K
15
/25
0 Bình luận