playoffs / nhánh trên / chung kết
0 Bình luận
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
20
15
50
97.2K
100.7K
1.3K
/38
2.6K
/3.3K
15.7K
29.4K
18
/34
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
15
20
36
64.4K
72K
949
/38
2K
/2.4K
5K
10.8K
19
/36
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
20
15
50
97.2K
100.7K
1.3K
/38
2.6K
/3.3K
15.7K
29.4K
18
/34
15
20
36
64.4K
72K
949
/38
2K
/2.4K
5K
10.8K
19
/36
0 Bình luận