vòng bảng b / opening matches
0 Bình luận
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
30
24
78
95.4K
93.7K
1.2K
/33
2.8K
/3.7K
1.5K
28.6K
18
/29
ASAKURA Bảng điểm
Tổng cộng
23
31
63
117.7K
74.5K
958
/36
2.2K
/2.8K
—
5.9K
17
/27
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
30
24
78
95.4K
93.7K
1.2K
/33
2.8K
/3.7K
1.5K
28.6K
18
/29
23
31
63
117.7K
74.5K
958
/36
2.2K
/2.8K
—
5.9K
17
/27
0 Bình luận