vòng bảng b / winner's match
0 Bình luận
Mongolia Bảng điểm
Tổng cộng
30
15
79
130.5K
112.1K
1.4K
/50
2.9K
/3.5K
532
33.3K
19
/31
Turkey Bảng điểm
Tổng cộng
15
30
28
67K
74.1K
1.2K
/32
2.1K
/2.4K
6.1K
2.9K
20
/32
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
30
15
79
130.5K
112.1K
1.4K
/50
2.9K
/3.5K
532
33.3K
19
/31
15
30
28
67K
74.1K
1.2K
/32
2.1K
/2.4K
6.1K
2.9K
20
/32
0 Bình luận