playoffs / nhánh trên / bán kết
0 Bình luận
Greece Bảng điểm
Tổng cộng
28
24
58
117.1K
142.3K
1.9K
/62
2.8K
/3.9K
7.7K
24.7K
26
/42
Mongolia Bảng điểm
Tổng cộng
24
28
54
150K
122.3K
1.8K
/37
2.7K
/3.1K
3K
27.8K
26
/43
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
28
24
58
117.1K
142.3K
1.9K
/62
2.8K
/3.9K
7.7K
24.7K
26
/42
24
28
54
150K
122.3K
1.8K
/37
2.7K
/3.1K
3K
27.8K
26
/43
0 Bình luận