lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Midas Club Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

5.0

4.6

7.9

36.7K

22.2K

345

/

2.1

509

/

529

826

191

2.1

/

2.9

4.2

7.5

12.5

25.4K

11.2K

115

/

1.7

324

/

433

63

118

7.1

/

10

4.2

8.3

7.5

20.5K

16.2K

202

/

14.2

432

/

516

0

159

0

/

0

2.5

4.6

6.7

20.9K

21.2K

452

/

10

619

/

782

0

2.3K

0.4

/

0

2.1

9.6

8.3

12.6K

9.8K

64

/

2.5

262

/

422

96

18

9.2

/

15.8

Leviatan Esports Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

10.0

2.1

8.3

28.6K

27.7K

386

/

12.9

676

/

968

0

6.5K

0

/

0

7.9

0.4

14.6

25.3K

26K

379

/

10

656

/

869

0

3.3K

1.7

/

0.4

7.1

4.2

12.1

28.6K

29.7K

389

/

21.7

657

/

780

1.2K

13.4K

0

/

0

5.8

6.7

17.1

14.9K

14.8K

137

/

5.4

422

/

573

1.2K

400

2.1

/

7.9

3.3

4.6

22.1

15.7K

14.3K

85

/

2.9

388

/

619

825

537

15.4

/

15.4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày