Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Meant 2 Be Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

9.4

7.2

12.1

28.6K

20.5K

319

/

4.5

557

/

672

14

4.2K

0.9

/

0

9.0

6.7

10.8

26.3K

24.4K

383

/

4.5

593

/

839

2.7K

3.4K

0

/

0

5.8

5.8

15.7

23.3K

25.3K

342

/

16.2

625

/

674

503

9.8K

0

/

0

5.4

8.1

13.9

17.3K

12.6K

91

/

2.2

343

/

519

1.6K

159

3.1

/

6.3

2.7

7.6

18.0

18.6K

10K

48

/

2.7

307

/

516

42

66

15.3

/

25.6

Wildcard Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

11.7

4.5

11.2

33.4K

29K

448

/

15.7

699

/

959

0

1.8K

1.8

/

0.9

8.1

5.4

21.1

24K

20.9K

296

/

14.8

581

/

640

1.6K

5.6K

0

/

0.4

7.6

5.8

11.7

40.8K

30K

517

/

12.1

747

/

931

0

11.1K

0

/

0

5.4

8.5

17.5

18.4K

13.6K

89

/

1.8

359

/

543

1.9K

403

12.1

/

16.2

3.1

8.1

21.5

18.7K

11.4K

69

/

1.8

328

/

564

595

588

7.2

/

13.5

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày