vòng bảng a / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Level UP MarsBahis Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

4.5

7.6

3.5

21K

14.3K

238

/

12.5

469

/

544

210

0

2.1

/

0.3

3.5

11.1

9.3

18.1K

8.3K

61

/

1.4

273

/

325

98

50

1

/

2.4

3.1

5.9

8.0

21.6K

14.7K

230

/

13.5

448

/

557

2.5K

497

0

/

0

2.4

4.5

3.5

14K

16.5K

356

/

17.6

530

/

632

0

1.2K

0

/

1

0.3

9.0

10.4

14.3K

5.2K

37

/

3.1

234

/

312

1.3K

139

13.5

/

23.5

Team Hryvnia Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

15.6

1.4

15.6

34.6K

24.5K

292

/

5.9

712

/

912

163

2.6K

1

/

0

11.4

3.1

10.0

27.1K

28.6K

431

/

5.5

849

/

1004

63

18.5K

0

/

0

5.5

1.4

18.3

18K

19K

233

/

13.8

566

/

683

1.8K

5.9K

0

/

0

3.1

4.8

25.6

12.3K

9.3K

36

/

3.1

347

/

573

63

557

8.7

/

17

2.1

3.5

27.0

14K

11.2K

65

/

3.1

369

/

588

1.8K

888

6.6

/

9.3

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày