lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Lava Esports Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

12.3

3.9

8.8

33.9K

33.6K

482

/

11.8

800

/

996

336

6.8K

0

/

0

11.8

5.4

16.7

29K

29K

345

/

8.3

662

/

865

0

3.3K

0

/

0

10.3

6.9

17.2

38.4K

24.8K

286

/

8.8

523

/

722

53

653

1.5

/

0.5

3.4

9.8

25.0

19K

13.5K

101

/

2

342

/

529

655

158

5.4

/

9.8

2.9

9.8

26.0

27.2K

12.8K

131

/

0.5

373

/

470

442

329

15.7

/

22.6

Infinity Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

16.2

6.9

8.3

58.7K

42.3K

678

/

16.7

969

/

1108

0

21.9K

0

/

0

7.4

5.9

14.7

33.1K

27K

408

/

8.3

654

/

885

0

5.3K

1.5

/

1

5.9

10.3

16.2

20.1K

13.6K

96

/

3.4

376

/

557

200

380

6.9

/

7.8

4.4

7.4

23.5

26.9K

26.9K

374

/

11.3

622

/

965

62

3.7K

0

/

0

1.5

11.3

24.0

19.2K

15.4K

86

/

14.2

402

/

616

922

201

14.2

/

28.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày