vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Lava Esports Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

4.4

8.0

5.4

18.2K

10.1K

122

/

3.9

426

/

440

0

15

1.6

/

0

3.6

6.0

3.1

6.9K

13.2K

208

/

6

531

/

538

25

795

0.5

/

0

3.1

10.1

5.4

9.8K

6.6K

58

/

2.6

299

/

312

0

0

8

/

9.6

2.6

3.6

8.5

9.4K

5.9K

19

/

0.5

253

/

250

0

0

3.1

/

4.4

2.1

6.5

6.0

8.1K

10.6K

122

/

5.4

428

/

452

838

24

0

/

0

AcatSuki Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

10.1

3.1

11.9

17.7K

15.5K

147

/

8.5

592

/

647

0

3.5K

1

/

0.5

10.1

1.0

7.5

18.7K

20K

271

/

16

765

/

813

0

9.5K

0

/

0.5

7.0

2.1

16.6

16.4K

17.3K

231

/

6.5

681

/

734

4.2K

8.5K

0

/

0

5.4

3.1

18.9

10.1K

9.3K

23

/

5.4

373

/

441

312

873

5.4

/

7.5

1.0

6.5

21.5

8.2K

7.2K

19

/

3.6

301

/

385

200

709

4.9

/

11.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày