playoffs / nhánh dưới / bán kết
0 Bình luận
L1ga Team Bảng điểm
Tổng cộng
34
39
93
197.9K
144.6K
2.1K
/47
2.8K
/3.4K
3.6K
14.7K
32
/52
MOUZ Bảng điểm
Tổng cộng
38
35
88
190.7K
164.8K
1.9K
/28
2.9K
/3.6K
24K
39.8K
31
/51
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
34
39
93
197.9K
144.6K
2.1K
/47
2.8K
/3.4K
3.6K
14.7K
32
/52
38
35
88
190.7K
164.8K
1.9K
/28
2.9K
/3.6K
24K
39.8K
31
/51
0 Bình luận