Giveaway Gleam
lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
L1ga Team Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

6.0

6.5

10.8

27.6K

21.9K

307

/

6.9

550

/

774

42

2.4K

0

/

0.4

5.2

4.8

10.8

24.7K

23.4K

385

/

5.2

583

/

704

0

2.2K

2.2

/

0.9

5.2

3.5

10.8

24K

26.5K

454

/

9.5

655

/

736

0

7.1K

0.4

/

0.9

4.3

9.9

15.1

24.4K

13.7K

125

/

1.3

379

/

581

42

417

8.2

/

14.3

2.6

9.5

12.5

15.9K

13.9K

104

/

3.9

351

/

534

3.2K

1.4K

9.5

/

15.5

1win Team Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

10.4

3.0

9.9

33.7K

30.9K

512

/

14.3

757

/

888

0

9.9K

0

/

0

6.5

6.5

18.6

18.4K

15K

120

/

2.6

370

/

624

0

0

9.1

/

18.1

6.5

4.3

15.1

26.3K

22.3K

276

/

8.2

538

/

677

80

3.7K

2.2

/

0

6.0

4.8

18.1

27.2K

24K

349

/

9.5

616

/

801

5.8K

3.1K

0

/

0

5.2

5.2

16.4

16.1K

14.7K

136

/

3.5

384

/

596

7.1K

1.1K

8.2

/

12.5

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam