vòng bảng stage / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
2

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Kopite Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

7.6

5.9

7.6

33.4K

19.8K

301

/

11.4

623

/

741

68

8.7K

0

/

0.3

7.6

4.1

11.4

37K

16.5K

210

/

4.1

534

/

695

86

1.1K

1.4

/

0.7

5.5

7.9

14.5

18K

10.2K

77

/

0

338

/

468

6.1K

2.2K

7.9

/

12.7

5.5

5.2

13.4

22.1K

18.5K

248

/

10.3

551

/

626

1.5K

6.2K

0

/

0.3

3.8

5.9

13.8

15.5K

11.2K

70

/

3.1

344

/

465

0

304

6.5

/

12.1

Yangon Galacticos Bảng điểm

LH/DN

GPM/XPM

HEAL

BLD

WARD (O/S)

7.9

3.4

11.0

35.7K

21.5K

364

/

6.5

685

/

791

201

8K

0

/

0

7.6

5.2

11.7

38.2K

18.8K

283

/

12.1

588

/

754

0

1.3K

2.1

/

0

4.8

8.6

16.2

12.6K

9.1K

34

/

1.4

315

/

466

12.1K

209

10.3

/

19.6

4.5

5.2

16.2

21K

16.2K

233

/

13.8

515

/

684

225

1.4K

0

/

0

4.1

7.9

13.8

11.4K

9.6K

51

/

1

334

/

428

1K

41

4.1

/

9.3

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày